Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acidulate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'sidjuleit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho hơi chua
Pha axit

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

làm cho chua
làm chua
pha axit

Kỹ thuật chung

axit hóa

Kinh tế

chất axit hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top