Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acidulous

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'sidjuləs/

Thông dụng

Tính từ

Hơi chua
Có pha axit
Chua cay, gay gắt (lời nói)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chua chua

Y học

hơi chua,có tính axit nhẹ

Kỹ thuật chung

hơi chua
axit

Kinh tế

hơi chua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acerb , acerbic , acetose , dry , piquant , sharp , tart , biting , cutting , ironical , mocking , sarcastic , acetous , acid , tangy

Từ trái nghĩa

adjective
sugary , sweet , kind , nice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top