Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acquire

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'kwaiə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
to acquire a good reputation
được tiếng tốt
acquired characteristic
(sinh vật học) tính chất thu được
an acquired taste
sở thích do quen mà có
acquired immune-deficiency syndrome
hội chứng khiếm khuyết miễn dịch mắc phải (bệnh AIDS hay SIDA)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thụ đắc

Kỹ thuật chung

có được

Kinh tế

có được
đạt được
được
thu được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
access , achieve , amass , annex , attain , bring in , buy , catch , collect , cop * , corral * , earn , gain , gather , get , get hands on , get hold of , grab , have , hustle , land , latch onto , lock up , pick up , procure , promote , rack up * , scare up , secure , snag * , take , take possession of , wangle * , win , come by , obtain , form , contract , garner , learn , make , reap

Từ trái nghĩa

verb
fail , forfeit , forgo , lose , relinquish , surrender , yield

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top