Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Acrimoniously

    Phó từ: chua cay, gay gắt,
  • Acrimoniousness

    / ¸ækri´mouniəsnis /,
  • Acrimony

    / 'ækriməni /, Danh từ: sự chua cay, sự gay gắt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Acrisia

    bản chất bệnh không rõ ràng,
  • Acritical

    không có cơn,
  • Acrn tube

    đèn điện tử nhỏ,
  • Acro

    tiền tố đầu tận cùng, đầu mút,
  • Acro-agnosis

    sự mất nhận thức chi,
  • Acro-arthritis

    viêm khớp đầu (ngọn) chi,
  • Acro-asphyxia

    chứng xanh tím đầu chi,
  • Acro-edema

    chứng phù đầu chi,
  • Acro-esthesia

    đau đầu chi, tăng cảm đầu chi,
  • Acro-osteolysis

    chứng tiêu xương đầu chi,
  • Acroanesthesia

    mất cảm đầu chi,
  • Acrobat

    / 'ækrəbæt /, Danh từ: người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng...
  • Acrobatic

    / ,ækrə'bætik /,
  • Acrobatic flying

    sự bay nhào lộn, sự biểu diễn máy bay nhào lộn,
  • Acrobatically

    / ,ækrə'bætikli /, Phó từ: tài tình, điêu luyện,
  • Acrobatics

    / ¸ækrə´bætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuật leo dây, thuật nhào lộn, Động tác...
  • Acrobatism

    / 'ækrəbætizm /, Danh từ: thuật leo dây, thuật nhào lộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top