- Từ điển Anh - Việt
Acrimonious
Nghe phát âmMục lục |
/,ækri'məuniəs/
Thông dụng
Tính từ
Chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerbic , acid , angry , astringent , belligerent , biting , bitter , caustic , censorious , churlish , crabby , cranky , cross , cutting , indignant , irascible , irate , ireful , mad , mordant , peevish , petulant , rancorous , sarcastic , sharp , spiteful , splenetic , tart , testy , trenchant , wrathful , embittered , hard , virulent , acerb , contentious , harsh , nasty , quarrelsome , resentful , stinging , surly
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acrimoniously
Phó từ: chua cay, gay gắt, -
Acrimoniousness
/ ¸ækri´mouniəsnis /, -
Acrimony
/ 'ækriməni /, Danh từ: sự chua cay, sự gay gắt, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Acrisia
bản chất bệnh không rõ ràng, -
Acritical
không có cơn, -
Acrn tube
đèn điện tử nhỏ, -
Acro
tiền tố đầu tận cùng, đầu mút, -
Acro-agnosis
sự mất nhận thức chi, -
Acro-arthritis
viêm khớp đầu (ngọn) chi, -
Acro-asphyxia
chứng xanh tím đầu chi, -
Acro-edema
chứng phù đầu chi, -
Acro-esthesia
đau đầu chi, tăng cảm đầu chi, -
Acro-osteolysis
chứng tiêu xương đầu chi, -
Acroanesthesia
mất cảm đầu chi, -
Acrobat
/ 'ækrəbæt /, Danh từ: người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng... -
Acrobatic
/ ,ækrə'bætik /, -
Acrobatic flying
sự bay nhào lộn, sự biểu diễn máy bay nhào lộn, -
Acrobatically
/ ,ækrə'bætikli /, Phó từ: tài tình, điêu luyện, -
Acrobatics
/ ¸ækrə´bætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuật leo dây, thuật nhào lộn, Động tác... -
Acrobatism
/ 'ækrəbætizm /, Danh từ: thuật leo dây, thuật nhào lộn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.