Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acrobatics

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ækrə´bætiks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

Thuật leo dây, thuật nhào lộn
aerial acrobatics
(hàng không) thuật nhào lộn trên không
Động tác nhào lộn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balancing , feats , gymnastics , somersaults , stunts , tumbling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top