Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Across

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'krɔs/

Thông dụng

Phó từ

Qua, ngang, ngang qua
a bird is flying across
một con chim đang bay ngang qua
Bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập
to stand with legs across
đứng chéo khoeo
with arms across
khoanh tay

Giới từ

Qua, ngang, ngang qua
across the fields
ngang qua cánh đồng
Ở bên kia, ở phía bên kia
the hotel is across the river
khách sạn ở bên kia sông

Cấu trúc từ

to come across
Xem come
to get across somebody
cãi nhau với ai
to turn across
Xem turn
to put it across somebody
(từ lóng) trả thù ai
Đánh lừa ai
Trừng phạt ai, sửa cho ai một trận

Chuyên ngành

Toán & tin

ngang, qua

Cơ khí & công trình

ngang qua

Kỹ thuật chung

ngang
qua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

preposition
athwart , beyond , cross , crossed , crosswise , opposite , over , transversely

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top