Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actionable

Nghe phát âm

Mục lục

/´ækʃənəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể kiện
an actionable infringement
một trường hợp vi phạm có thể đem ra kiện được

Chuyên ngành

Kinh tế

có thể kiện được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
prosecutable , triable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top