Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adam

Nghe phát âm

Mục lục

/´ædəm/

Thông dụng

Danh từ
A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)
Adam's ale (wine)
Nước, nước lã
Adam's apple: yết hầu
(giải phẫu) trái cổ
not to know someone from Adam
không biết mặt mũi như thế nào
the old Adam
tình trạng già yếu quá rồi (của người)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top