Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Addiction

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'dikʃn/

Thông dụng

Danh từ

Thói nghiện
Sự ham mê, sự say mê

Chuyên ngành

Y học

sự nghiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bag * , bent , craving , dependence , enslavement , fixation , hang-up * , hook , inclination , jones , kick * , monkey * , monkey on back , obsession , shot * , sweet tooth * , thing * , compulsion , fetish , surrender

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top