Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Addressee

Nghe phát âm

Mục lục

/´ædre´si:/

Thông dụng

Danh từ

Người nhận (thư...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người nhận

Kinh tế

người nhận điện
người nhận thư

Xem thêm các từ khác

  • Addresser

    người gửi thư, người gửi điện,
  • Addressing

    địa chỉ hóa, sự ghi địa chỉ, đánh địa chỉ, định địa chỉ, sự định địa chỉ, sự gán địa chỉ, sự lập địa...
  • Addressing circuit

    mạch lấy địa chỉ, mạch tìm địa chỉ,
  • Addressing messages

    ghi địa chỉ thông điệp,
  • Addressing mode

    chế độ lập địa chỉ, kiểu định địa chỉ, loại định địa chỉ, cách đánh địa chỉ, chế độ lập địa chỉ,
  • Addressing mode (AMODE)

    chế độ ghi địa chỉ, chế độ lập địa chỉ,
  • Addressing system

    hệ thống ghi địa chỉ, hệ thống lập địa chỉ,
  • Addressing technical

    kỹ thuật địa chỉ hóa,
  • Addressless instruction

    lệnh không địa chỉ,
  • Adds

    ,
  • Addtive

    chất độn, chất phụ gia,
  • Adduce

    / ə´dju:s /, Ngoại động từ: viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...), hình...
  • Adduceable

    / ə´dju:səbl /, tính từ, có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)
  • Adducent

    / ə´dju:sənt /, tính từ, (giải phẫu) khép (cơ), adducent muscles, cơ khép
  • Adducible

    như adduceable,
  • Adduct

    / ə´dʌkt /, Ngoại động từ: (giải phẫu) khép (các cơ...), Hóa học &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top