Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjusted

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

điều chỉnh được
Adjusted Ring Length (ARL)
độ dài vòng điều chỉnh được
được điều chỉnh
seasonally adjusted
được điều chỉnh theo mùa
Temperature, Adjusted rail
nhiệt độ ray được điều chỉnh
làm khớp

Kinh tế

đã điều chỉnh
adjusted acquisition cost
phí tổn mua đã điều chỉnh
adjusted bank balance
số dư ngân hàng đã điều chỉnh
adjusted figures
số đã điều chỉnh
adjusted historical cost
phí tổn lịch sử đã điều chỉnh
adjusted income
thu nhập sau khi đã điều chỉnh
ratio of adjusted stock price
tỷ suất giá cổ phiếu đã điều chỉnh
seasonable adjusted
đã điều chỉnh theo mùa
seasonal adjusted
đã điều chỉnh theo mùa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top