Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Admonish

Nghe phát âm

Mục lục

/əd´mɔniʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khiển trách, quở mắng, la rầy
Răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên
to admonish someone to be more careful
khuyên răn ai nên thận trọng hơn
( + of) cảnh cáo; báo cho biết trước
to admonish someone of the danger
báo cho ai biết trước mối nguy hiểm
( + of) nhắc, nhắc nhở
to admonish somebody of his promise
nhắc ai nhớ lại lời hứa

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

khuyên nhủ

Kỹ thuật chung

mắng mỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advise , berate , call down , call on the carpet , censure , check , chide , come down hard on , counsel , ding * , draw the line * , enjoin , exhort , forewarn , give a going over , give a piece of one’s mind , glue * , growl * , hoist * , jack up , notice , rap * , rap on knuckles , rebuke , reprimand , reprove , scold , sit on , slap on wrist , speak to , talk to , tell a thing or two , tell off * , upbraid , warn , castigate , chastise , dress down , rap , reproach , tax , alarm , alert , caution , criticize , lecture , remind , reprehend

Từ trái nghĩa

verb
applaud , approve , commend , compliment , extol , flatter , laud , praise

Xem thêm các từ khác

  • Admonisher

    / əd´mɔniʃə /,
  • Admonishing

    Từ đồng nghĩa: adjective, admonitory , monitory , warning
  • Admonishment

    / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding...
  • Admonition

    / ¸ædmə´niʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời...
  • Admonitory

    / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory...
  • Adnate

    Tính từ: (sinh vật học) hợp sinh,
  • Adnerval

    ở gần dây thần kinh tới dây thần kinh,
  • Adneural

    ở gần dây thần kinh tới dây thần kinh,
  • Adnexa

    / æd´neksə /, Danh từ số nhiều: cấu trúc ngoại phôi; màng phụ, Y học:...
  • Adnexa oculi

    bộ phận phụ của mát,
  • Adnexa uteri

    bộ phận phụ của tử cung,
  • Adnexal

    thuộc bộ phận phụ củatử cung,
  • Adnexectomy

    thủ thuật cắt bỏ bộ phận phụ,
  • Adnexed

    Tính từ: (sinh học) đính thân,
  • Adnexitis

    viêm bộ phận phụ,
  • Adnexogenesis

    sự tạo bộ phận phụ,
  • Adnexopexy

    thủ thuật cố định bộ phận phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top