Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adr” Tìm theo Từ (2.585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.585 Kết quả)

  • địa chỉ,
  • bộ ghép kênh xen / rẽ,
  • hệ thống dữ liệu khí động lực học,
  • bộ làm mát bằng không khí,
  • about, sine die, duty free, quarterly, quarterly,
"
  • / ə´du: /, Danh từ: việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi, Từ đồng nghĩa: noun, with much...
  • bre / eə(r) /, name / er /, Hình thái từ: Danh từ: không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
  • viết tắt, thiếu tá ( commander),
  • viết tắt, cộng hoà dân chủ Đức ( german democratic republic),
  • bộ chuyển đổi từ tương tự sang số,
  • ads,
  • / ,ei di: 'si: /, viết tắt, sĩ quan phụ tá ( aide-de-camp),
  • tháng tư ( april),
  • điện trở phụ thuộc điện áp,
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • viết tắt, thời gian ban ngày ở Đại tây dương ( atlantic daylight time),
  • (andro-) prefix có nghỉa là người đàn ông hoặc giống nam,
  • / ju'di ɑ: /, viết tắt, trung đoàn phòng thủ tỉnh ulster ( ulster defence regiment),
  • ngôn ngữ ada,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top