Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adumbrate

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Phác hoạ
Cho biết lờ mờ
Làm cho biết trước, báo trước bằng điềm
Che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
augur , bode , forecast , forerun , foreshadow , foretell , foretoken , portend , prefigure , presage , prognosticate , block in , outline , rough in , sketch , darken , shadow , cloud , indicate , intimate , mist , obfuscate , obscure , suggest

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top