Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advanced

Nghe phát âm

Mục lục

/əd'vɑ:nst/

Thông dụng

Tính từ

Tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến
an advanced method of production
phương pháp sản xuất tiên tiến
advanced ideas
tư tưởng tiến bộ
Cao, cấp cao
to be advanced in years
đã cao tuổi
advanced mathematics
toán cấp cao
advanced students
học sinh đại học ở các lớp cao

Chuyên ngành

Ô tô

đánh lửa quá sớm

Toán & tin

cao cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
avant-garde , breakthrough , cutting-edge , excellent , exceptional , extreme , first , foremost , forward , higher , late , leading , leading-edge , liberal , precocious , progressive , radical , state-of-the-art * , unconventional , aged , elderly , senior , ahead , along , farthest , lent , precious , premature , tolerant

Từ trái nghĩa

adjective
after , behind

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top