- Từ điển Anh - Việt
Advanced
Nghe phát âmMục lục |
/əd'vɑ:nst/
Thông dụng
Tính từ
Tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến
- an advanced method of production
- phương pháp sản xuất tiên tiến
- advanced ideas
- tư tưởng tiến bộ
Cao, cấp cao
Chuyên ngành
Ô tô
đánh lửa quá sớm
Toán & tin
cao cấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avant-garde , breakthrough , cutting-edge , excellent , exceptional , extreme , first , foremost , forward , higher , late , leading , leading-edge , liberal , precocious , progressive , radical , state-of-the-art * , unconventional , aged , elderly , senior , ahead , along , farthest , lent , precious , premature , tolerant
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Advanced Active Microwave Instruments (AAMI)
các máy vi ba hoạt động tiên tiến, -
Advanced Along Track Seanning Radiometer (AATSR)
máy đo bức xạ cao cấp có cáp tuyến, -
Advanced Atmospheric Sounding & Imaging Radiometer (SEOS, stormsat) (AASIR)
máy đo bức xạ tiên tiến về âm thanh và hình, -
Advanced Audio Coding (AAC)
mã hóa âm thanh tiên tiến, -
Advanced BIOS (ABIOS)
bios tiên tiến, -
Advanced Basic Input/Output System (ABIOS)
hệ thống nhập/xuất cơ bản nâng cao, hệ thống vào/ra cơ bản cải tiến, -
Advanced Broadcast Video Service (ABVS)
dịch vụ video quảng bá tiên tiến, -
Advanced CMOS Frame Aligner PEB2030 (ACFA)
bộ chỉnh khung cmos tiên tiến peb2030, -
Advanced CMOS logic (ACL)
mạch logic cmos nâng cao, mạch logic cmos tiên tiến, -
Advanced Cartographic Data Digitizing System (ACDDS)
hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến, -
Advanced Cartographic Environment (ACE)
môi trường đồ họa tiên tiến, -
Advanced Communication Facility (ACF)
phương tiện thông tin tiên tiến, -
Advanced Communications Function/Network Control Program (ACF/NCP)
chức năng truyền thông tiên tiến/ Điều khiển nối mạng chương trình, -
Advanced Composition Explorer (ACE)
bộ quét thành phần tiên tiến, -
Advanced Computer Environment (ACE)
môi trường máy tính tiên tiến, -
Advanced Computing Environment (SCO) (ACE)
môi trường tính toán tiên tiến (sco), -
Advanced Configuration and Power Interface (ACPI)
giao diện nguồn và cấu hình nâng cao, -
Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI) (ADCCP)
các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ( ansi ), -
Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI X366) (ADDCP)
các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ( ansi x366 ), -
Advanced Data Commutation Control Procedure (ADCCP)
thủ tục điều khiển dữ liệu tiên phong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.