- Từ điển Anh - Việt
Adventitious
Nghe phát âmMục lục |
/¸ædvən´tiʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Ngẫu nhiên, tình cờ
(pháp lý) không do thừa kế trực tiếp
(thực vật học) tự sinh, mọc tự nhiên (cây...)
(thực vật học) bất định, không phát sinh ở nơi thông thường
- adventitious bud
- chồi bất định
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngẫu nhiên
tự sinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adscititious , supervenient , accidental , casual , extrinsic , foreign , fortuitous , nonessential
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adventitious albuminuria
anbumin niệu không do bệnh thận, -
Adventitious coat
áo ngòai, lớp ngòai động mạch, -
Adventitious cyst
u nang ngọai lai, -
Adventitiousness
Danh từ: tính ngẫu nhiên, tính tình cờ, tính chất ngoại lai, -
Adventive cone
nón núi lửa phụ, -
Adventive crater
miệng núi lửa phụ, -
Adventure
/ əd'ventʃə /, Động từ: mạo hiểm, liều, Danh từ: sự phiêu lưu,... -
Adventure playground
Danh từ: sân chơi có nhiều đồ chơi bằng gỗ và kim loại, sân chơi cho trẻ em, -
Adventurer
/ əd´ventʃərə /, Danh từ: người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm,... -
Adventuresome
Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous -
Adventuress
/ əd´ventʃəris /, danh từ, người đàn bà thích phiêu lưu mạo hiểm, mụ đầu cơ, mụ đại bợm, mụ gian hùng, -
Adventurism
/ əd´ventʃə¸rizəm /, Danh từ: chủ nghĩa phiêu lưu, -
Adventurous
/ əd´ventʃərəs /, Tính từ: thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm, Từ... -
Adventurously
Phó từ: liều lỉnh, mạo hiểm, -
Adventurousness
Danh từ: tính phiêu lưu, tính mạo hiểm, tính liều lĩnh, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.