Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advisory

Nghe phát âm

Mục lục

/əd´vaizəri/

Thông dụng

Tính từ

Tư vấn, cố vấn
advisory council
hội đồng tư vấn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cố vấn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
advising , consultative , consultive , counseling , helping , recommending , consultatory , consulting , cabinet , committee , council , instructive , ministry , notice , panel , report , warning

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top