- Từ điển Anh - Việt
Advocate
Nghe phát âmMục lục |
/´ædvəkeit/
Thông dụng
Danh từ
Người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi
Người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ
Ngoại động từ
Biện hộ, bào chữa
Chủ trương; tán thành, ủng hộ
hình thái từ
- V_ed : advocated
- V_ing : advocating
Chuyên ngành
Kinh tế
người bào chữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apostle , attorney , backer , campaigner , champion , counsel , defender , exponent , expounder , lawyer , pleader , promoter , proponent , proposer , speaker , spokesperson , supporter , upholder , advocate , advocatus diaboli , agent , apologist , barrister , counselor , exemplifier , hierophant , paladin , paraclete , paranymph , partisan , propagandist , protagonist , vindicator
verb
- advance , advise , argue for , back , be in corner , bless , bolster , boost * , brace up , build up , campaign for , champion , countenance , defend , encourage , favor , further , get on bandwagon , give a leg up , give a lift , go for , go to bat for * , go with , hold with , justify , plead for , plug * , plump for * , press for , promote , propose , push , recommend , ride shotgun for , root for , run interference for , say so , side , speak for , spread around , stump for , support , tout , uphold , urge , vindicate , endorse , get behind , plump for , side with , stand behind , stand by , advertise , beg , commend , desiderate , espouse , plead , plug
Từ trái nghĩa
noun
- antagonist , assailant , enemy , opposition , protestor
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Advowson
/ əd´vausən /, Danh từ: quyền tiến cử người làm mục sư, -
Advt
advertisement, -
Adware
viết nghĩa của adware vào đây, -
Adweek
tuần quảng cáo, -
Adwoman
nữ quảng cáo viên, -
Adynamia
/ ¸ædi´neimiə /, danh từ, (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức, -
Adynamia episodica hereditaria
liệt chu kỳ di truyền, -
Adynamiaepisodica hereditaria
liệt chu kỳ di truyền, -
Adynamic
/ ¸ædi´næmik /, tính từ, (y học) mệt lử, kiệt sức, -
Adynamic ileus
tắc ruột liệt, -
Adytum
/ ´æditəm /, Danh từ, số nhiều .adyta: thâm cung; buồng riêng, ' “dit”, chính điện (ở giáo đường) -
Adz
/ ædz /, Danh từ: rìu lưỡi vòm, Ngoại động từ: Đẽo bằng rìu... -
Adz (e)
bạt quanh, đẽo quanh, bạt, chẻ, đẽo, giũa, gọt, rìu lưỡi vòm, -
Adze
như adz, đẽo bằng rìu, rìu cong, rìu lưỡi vòm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.