Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adytum

Nghe phát âm

Mục lục

/´æditəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .adyta

'“dit”
chính điện (ở giáo đường)
Thâm cung; buồng riêng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adz

    / ædz /, Danh từ: rìu lưỡi vòm, Ngoại động từ: Đẽo bằng rìu...
  • Adz (e)

    bạt quanh, đẽo quanh, bạt, chẻ, đẽo, giũa, gọt, rìu lưỡi vòm,
  • Adze

    như adz, đẽo bằng rìu, rìu cong, rìu lưỡi vòm,
  • Adzed joint

    nối đối đầu,
  • Adzing

    việc vạt (phẳng mặt trên) tà vẹt gỗ bằng rìu hay bằng máy vạt,, nối đối đầu,
  • Adzing machine

    máy vạt xách tay, máy đốn cây, máy đốn cây,
  • Adzuki bean

    đậu atduki,
  • Aecial

    Tính từ: thuộc bào tử gỉ,
  • Aeciospore

    Danh từ: bào tử gỉ,
  • Aecium

    Danh từ, số nhiều aecia: túi bào tử gỉ,
  • Aecrobiology

    khí sinh học sinh vật học không khí,
  • Aedeagus

    Danh từ: thể giao cấu, dương cụ,
  • Aedes

    một giống muỗi phân bố rất rộng ở vùng nhiệt đời và cận nhiệt đời, truyền bệnh giun chỉ và bệnh sốt xuất huyết...
  • Aedile

    Danh từ: quan thị chính ( la mã),
  • Aeger

    Danh từ: giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học anh),
  • Aegis

    / ´i:dʒis /, Danh từ: sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ, Từ đồng...
  • Aegophony

    âm vang,
  • Aegrotat

    / ´i:groutæt /, Danh từ: giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường...
  • Aelotropic

    Tính từ: (vật lý) dị hướng, dị hướng,
  • Aelotropy

    Danh từ: (vật lý) tính dị hướng, tính dị hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top