Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adze

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác adz

Như adz

Hóa học & vật liệu

đẽo bằng rìu

Kỹ thuật chung

rìu cong
rìu lưỡi vòm

Xem thêm các từ khác

  • Adzed joint

    nối đối đầu,
  • Adzing

    việc vạt (phẳng mặt trên) tà vẹt gỗ bằng rìu hay bằng máy vạt,, nối đối đầu,
  • Adzing machine

    máy vạt xách tay, máy đốn cây, máy đốn cây,
  • Adzuki bean

    đậu atduki,
  • Aecial

    Tính từ: thuộc bào tử gỉ,
  • Aeciospore

    Danh từ: bào tử gỉ,
  • Aecium

    Danh từ, số nhiều aecia: túi bào tử gỉ,
  • Aecrobiology

    khí sinh học sinh vật học không khí,
  • Aedeagus

    Danh từ: thể giao cấu, dương cụ,
  • Aedes

    một giống muỗi phân bố rất rộng ở vùng nhiệt đời và cận nhiệt đời, truyền bệnh giun chỉ và bệnh sốt xuất huyết...
  • Aedile

    Danh từ: quan thị chính ( la mã),
  • Aeger

    Danh từ: giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học anh),
  • Aegis

    / ´i:dʒis /, Danh từ: sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ, Từ đồng...
  • Aegophony

    âm vang,
  • Aegrotat

    / ´i:groutæt /, Danh từ: giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường...
  • Aelotropic

    Tính từ: (vật lý) dị hướng, dị hướng,
  • Aelotropy

    Danh từ: (vật lý) tính dị hướng, tính dị hướng,
  • Aemia

    tiếp vĩ ngữ có nghĩa là điều kiện được định rõ của máu hyperglycaemia (quá liều đường trong máu),
  • Aeneolithic

    Tính từ, cũng eneolithic: thuộc thời đồng đá (giai đoạn (khảo cổ học) giữa thời đại đồ...
  • Aeolation

    / ¸iə´leiʃən /, Danh từ: sự phong hoá, Kỹ thuật chung: tác dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top