Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anisotropic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ænizou´trɔpik/

Thông dụng

Tính từ

(vật lý) không đẳng hướng

Chuyên ngành

Toán & tin

không đồng hướng

Y học

thuộc dị hương

Kỹ thuật chung

không đẳng hướng
anisotropic body
vật thể không đẳng hướng
anisotropic membrane
màng lọc không đẳng hướng
dị hướng
anisotropic body
vật dị hướng
anisotropic body
vật thể dị hướng
anisotropic conductivity
tính dẫn dị hướng
anisotropic conductivity
tính dẫn điện dị hướng
anisotropic crystal
tinh thể dị hướng
anisotropic disk
đĩa dị hướng
anisotropic foundation
nền dị hướng
anisotropic magnet
nam châm dị hướng
anisotropic materials
chất dị hướng
anisotropic rock
đá dị hướng
anisotropic shell
vỏ dị hướng
anisotropic waveguide
ống dẫn sóng dị hướng

Địa chất

dị hướng, không đẳng hướng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top