Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aroe” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ ngu!, arse-hole, lỗ đít, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu,
  • / ´ælou /, Danh từ: (thực vật học) cây lô hội, ( số nhiều) dầu tẩy lô hội,
  • / rou /, Danh từ: như hard roe, như soft roe, như roe-deer, Nguồn khác: Nguồn khác: Kinh tế: bọc...
  • / ɑ: /, Danh từ: a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100 m 2), ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của .be,
"
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe- return on equity), hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe) phản ánh mức thu nhập ròng trên vốn cổ phần của cổ đông (hay...
  • Thành Ngữ:, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
  • Danh từ: (thông tục) lối để tóc đuôi vịt dài che cả gáy,
  • / ´a:s¸houl /, danh từ, mông, đít, hậu môn, you stupid arse !, Đồ ngu!
  • / 'feərəʊ 'ailəndz /, diện tích:1,399 sq km, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • quặng đồng,
  • / ´rou¸stoun /, danh từ, (khoáng chất) đá trứng cá, oolit,
  • Danh từ: tinh dịch của cá,
  • Danh từ: bọc trứng cá (trong bụng cá),
  • / ´rou¸kɔ:n /, danh từ, trứng cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top