Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Asc” Tìm theo Từ (1.277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.277 Kết quả)

  • hồ quang ac,
  • sự hàn hồ quang ac,
  • bộ chuyển đổi từ tương tự sang số,
  • / ,ei di: 'si: /, viết tắt, sĩ quan phụ tá ( aide-de-camp),
  • / æsp /, Danh từ: (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở ai cập và libi), (thơ ca) rắn độc,
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • / æ∫ /, Danh từ: ( số nhiều) tro; tàn (thuốc lá), ( số nhiều) tro hoả táng, Danh từ: (thực vật học) cây tần bì, Hóa...
  • viết tắt, tiến sĩ khoa học ( doctor of science),
  • thạc sĩ khoa học ( master of science), to have an msc in mathematics, có bằng thạc sĩ toán học
  • Nghĩa chuyên nghành: lớp dịch vụ lưu trữ,
  • viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
  • viết tắt, Điều khiển giao thông trên không ( air traffic control),
  • hệ thống điều khiển tần số tự động,
  • ,
  • ,
  • / ei bi:'si:' /, Danh từ: bảng mẫu tự la mã, kiến thức sơ đẳng, nhập môn, viết tắt, công ty phát thanh truyền hình mỹ ( american broadcasting company), Ủy ban phát thanh truyền hình...
  • viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)),
  • phím esc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top