Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asexual

Nghe phát âm

Mục lục

/ei´seksjuəl/

Thông dụng

Tính từ

(sinh vật học) vô tính
asexual reproduction
sinh sản vô tính
người vô cảm với tình dục

Chuyên ngành

Xây dựng

vô tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abiogenetic , agamic , agamogenetic , agamous , parthenogenetic
noun
abiogenesis , agamogenesis , parthenogenesis

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top