- Từ điển Anh - Việt
Authorize
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:θə¸raiz/
Thông dụng
Cách viết khác authorise
Ngoại động từ
Cho quyền, uỷ quyền, cho phép
Là căn cứ, là cái cớ chính đáng
Hình thái từ
- V-ed: auhthorized
- V-ing: authorizing
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cho quyền
cho phép
ủy quyền
Kinh tế
cho phép
phê chuẩn
ủy quyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , bless , commission , empower , enable , entitle , give authority , give the go-ahead , give the green light , give the word , invest , license , okay , rubber-stamp , say the word , vest , affirm , approve , confirm , countenance , endorse , give leave , let , qualify , ratify , sanction , suffer , tolerate , warrant , allow , approbate , consent , delegate , justify , legalize , legitimize , permit , rubberstamp
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Authorized
/ ˈɔːθəraɪzd /, Nghĩa chuyên ngành: được cho phép, được ủy quyền, Từ... -
Authorized Service Provider (ASP)
nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền, -
Authorized Support Centers (ASC)
các trung tâm trợ giúp được ủy quyền, -
Authorized Training Centre (ATC)
trung tâm đào tạo được ủy quyền, -
Authorized abbreviation
quy lược tự, -
Authorized application specialist
chuyên gia ứng dụng được phép, -
Authorized bank
ngân hàng có thẩm quyền, -
Authorized bond
trái phiếu được phép phát hành, -
Authorized capital
vốn được phép, -
Authorized capital stock
vốn cổ phần được phép bán, -
Authorized carrier frequency
tần số sóng mang được phép, -
Authorized clerk
người giữ sổ sách, viên tham sự chính, -
Authorized command
lệnh được phép, -
Authorized dealer
đại lý ủy quyền, người kinh doanh được phép, người mua bán chứng khoán có phép, -
Authorized depositary
chứng khoán tín thác pháp định, -
Authorized depository
người được phép giữ chứng khoán, -
Authorized distributor
người phân phối chính thức, -
Authorized end node
nút cuối được phép, -
Authorized environment
môi trường được phép, -
Authorized issue
phát hành được phép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.