Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avowal

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´vauəl/

Thông dụng

Danh từ
Sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Avowed

    / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa:...
  • Avowedly

    / ə´vauidli /, phó từ, công khai thừa nhận, thẳng thắn, the officer is avowedly responsible for the bomb explosion, viên sĩ quan công...
  • Avris

    cạnh,
  • Avs plane (advanced vertical and short take-off and landing plane)

    máy bay kiểu mới cất - hạ cánh thẳng đứng và đường băng ngắn,
  • Avulsion

    / ə´vʌlʃən /, Danh từ: sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra, (pháp lý) sự cuốn đất đai (của...
  • Avulsion fracture

    gãy xương do giật,
  • Avulsionfracture

    gãy xương do giật,
  • Avuncular

    / ə´vʌηkjulə /, Tính từ: (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu,...
  • Awacs

    viết tắt, hệ thống báo và điều khiển trên không ( airborne warning and control system),
  • Awacs (airborne warning and control system)

    hệ thống cảnh báo và điều khiển trên máy bay,
  • Await

    / ə'weit /, Ngoại động từ: Đợi, chờ đợi, Để dự trữ cho, dành cho, hình...
  • Awaiting collection

    sự thu chua xong,
  • Awaiting part

    linh kiện dự phòng,
  • Awake

    Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken: Đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm...
  • Awaken

    / ə'weikən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho hoạt động, Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top