Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baboon

Nghe phát âm

Mục lục

/bə'bu:n/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) khỉ đầu chó

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ape , chacma , mandrill , monkey

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Baboonery

    / bə'bu:nəri /,
  • Baboonish

    / bə'bu:ni∫ /,
  • Babouche

    / bə'bu:∫ /, Danh từ: giày hạ, hài ( a rập),
  • Babu

    / 'ba:bu: /, Danh từ, số nhiều babus: Ông (cách gọi đàn ông ở ấn độ),
  • Baby

    / 'beibi /, Danh từ: Đứa bé mới sinh; trẻ thơ, người tính trẻ con, ( định ngữ) nhỏ; xinh xinh,...
  • Baby's

    ,
  • Baby's consoler

    Thành Ngữ:, baby's consoler, núm vú cao su (để trẻ em ngậm)
  • Baby-Adson artery forceps, curved delica

    kẹp động mạch baby-adson, răng cưa mảnh, cong, thép không gỉ,
  • Baby-Crile, haemostatic forceps, straigh

    baby-crile, kẹp cầm máu, thẳng,
  • Baby-Mixter artery forceps, curved delic

    kẹp động mạch baby-mixter, răng cưa mảnh, cong, thép không gỉ,
  • Baby-Mosquito artery forceps, curved

    kẹp động mạch baby-mosquito, cong,
  • Baby-faced

    / 'beibi'feist /, Tính từ: có khuôn mặt tròn trĩnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con,
  • Baby-farm

    / 'beibifɑ:m /, Danh từ: nhà giữ trẻ,
  • Baby-farmer

    / 'beibi-'fɑ:mə /, Danh từ: người giữ trẻ,
  • Baby-farming

    / 'beibi-'fɑ:miɳ /, Danh từ: việc giữ trẻ,
  • Baby-jumper

    / 'beibi-'dʒʌmpə /, Danh từ: cái khung tập đi,
  • Baby-minder

    / 'beibi,maində /, danh từ, người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà,
  • Baby-sit

    / 'beibisit /, Nội động từ: giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng), Từ...
  • Baby-sitter

    / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny...
  • Baby-sitting

    / 'beibisitiɳ /, Danh từ: công việc giữ trẻ hộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top