Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Basic net income per share” Tìm theo Từ (6.953) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.953 Kết quả)

  • thu nhập đầu tư ròng theo từng cổ phiếu,
  • thu nhập trực tiếp,
  • thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường,
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
  • cổ phần lợi tức, cổ phiếu (hưởng) thu nhập,
  • tài sản hữu hình ròng theo từng cổ phiếu,
  • cổ tức mỗi cổ phần, cổ tức theo đầu cổ phiếu,
  • thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu, tiền lời theo đầu cổ phiếu,
  • tiền lời trên mỗi cổ phiếu,
  • cơ sở ròng,
  • thu nhập bình quân đầu người,
  • thu nhập bình quân đầu người, thu nhập của mỗi người (tiền lương),
  • cổ phiếu mới,
  • tập hợp cơ sở, tập (hợp) cơ sở, cơ sở,
  • cổ phiếu có lãi cao,
  • thu nhập tịnh mong muốn,
  • thu nhập kinh doanh tịnh,
  • thu nhập quốc dân ròng (nni), thu nhập quốc dân tịnh,
  • thu thập tịnh sẵn có, doanh lợi tịnh sẵn có,
  • Kinh tế: thu nhập ròng từ lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top