Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bin

Nghe phát âm

Mục lục

/bin/

Thông dụng

Danh từ

Thùng
Túi vải bạt (để hái hoa bia)
Thùng đựng rượu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

gầu rót
nồi rót
phễu liệu

Toán & tin

hộc
tủ (đựng giấy tờ)

Xây dựng

buke
phễu tiếp nhiên liệu
thùng đựng

Kỹ thuật chung

kệ bảo quản
ngăn
gầu
phễu

Kinh tế

rượu thùng
thùng
thùng đựng rượu
túi
vải bạt

Địa chất

phễu, bunke, thùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
box , case , canister , crate , basket , carton , receptacle , bing , bunker , cart , container , crib , frame , hamper , hutch , recepotacle , stall , store , trough , within

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top