Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boeufs” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / ´bouləs /, Danh từ: (y dược) tiêm bolus: tiêm nhanh 1 liều thuốc,
  • / ´bounəs /, Danh từ: tiền thưởng, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho người có bảo hiểm), Xây dựng: khoản tăng,...
  • / ´bougəs /, Tính từ: hư, ma giả, không có thật, Toán & tin: không thật, Kinh tế: giả, giả mạo, Từ...
  • Danh từ: cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục, cửa sổ bầu dục, cửa tò vò,
  • cổ phiếu biếu không, cổ phiếu thưởng,
"
  • các khoản tiền thưởng,
  • công tác khoán,
  • phương pháp chia lãi,
  • tiền khuyến khích xuất khẩu, tiền thưởng, tiền thưởng xuất khẩu,
  • Phó từ: một hơi, một mạch, một miếng (ăn, uống), tất cả cùng một lúc,
  • tiền bảo hiểm,
  • tiền hoa hồng thuê nhượng,
  • viên thức ăn,
  • mức tiền thưởng,
  • cổ phiếu biếu không,
  • phần mềm hỏng,
  • giấy chứng giả,
  • cổ tức giả,
  • tài khoản cổ tức chia thêm, tài khoản tiền thưởng,
  • cổ tức chia thêm, cổ tức thường, cổ tức thưởng, tiền trả thêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top