- Từ điển Anh - Việt
Bombast
Nghe phát âmMục lục |
/´bɔmbæst/
Thông dụng
Danh từ
Lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- claptrap , fustian , grandiloquence , magniloquence , orotundity , rant , turgidity , altiloquence , balderdash , bluster , boasting , bombastry , braggadocio , cotton , exaggeration , gasconade , grandiosity , pad , padded , pomposity , rage , rave , rhapsody , rhetoric , rodomontade , stuff , stuffed , tumidity , tympany
adjective
- boastful , bombastic , declamatory , fustian , grandiloquent , grandiose , inflated , magniloquent , pompous , rhetorical , stilted , tumescent , tumid , turgescent , turgid , vainglorious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bombastic
/ bɔm´bæstik /, Tính từ: khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective,Bombastically
Phó từ: khoa trương, kiêu hãnh, she always talks bombastically about her children, bà ta luôn tỏ vẻ kiêu...Bombay duck
Danh từ: loại cá nhỏ ở biển nam á,Bombazine
/ ¸bɔmbə´zi:n /, như bombasine,Bombbiccite
bombixit,Bombdement
sự kích phá,Bombe
/ bɔmb /, Danh từ: món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón), Kinh...Bombed
/ bɔmd /, tính từ, say rượu hoặc ma túy,Bomber
/ ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ...Bomber jacket
danh từ, Áo vét tông ngắn lưng và cổ tay có chun,Bombinate
/ ´bɔmbi¸neit /, nội động từ, (thơ) kêu vo vo, kêu o o,Bombination
/ ¸bɔmbi´neiʃən /, danh từ, việc kêu o o,Bombing
/ ´bɔmiη /, danh từ, việc ném bom,Bombs
,Bombshell
/ ´bɔm¸ʃel /, Danh từ: tạc đạn, (nghĩa bóng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng...Bombshelter
Danh từ: hầm trú ẩn,Bombsight
/ ´bɔm¸sait /, danh từ, máy ngắm để ném bom,Bon
tốt, tốt lành,Bon-bon
Danh từ: kẹo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.