Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brain wave” Tìm theo Từ (2.967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.967 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt,
  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • đoàn sóng, đợt sóng, nhóm sóng, đợt sóng,
  • luồng sóng theo tàu, vạt sóng theo tàu,
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
  • đợt sóng,
  • Idioms: to have a spanking brain, Đầu óc thông minh bậc nhất
  • / weɪv /, Danh từ: sóng, gợn nước (nhất là trên mặt biển, giữa hai vệt lõm), dải sóng, lớp sóng, đợt sóng, (nghĩa bóng) làn sóng, phong trào, làn sóng, sự chuyển động như...
  • Danh từ: người ngu đần, người đần độn,
  • / /brein-tʃaild / /, Danh từ: (thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc,
  • phòng nghiên cứu (trong một công xưởng),
  • hộp sọ,
  • Danh từ: bộ óc điện tử; máy tính điện tử, bộ não điện tử, óc điện tử,
  • / ´rætl¸brein /, người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ, ' r“tlpeit, danh từ
  • vỏ nảo,
  • người làm việc trí óc, nhân viên khoa học kỹ thuật,
  • Danh từ: (y học) bệnh suy nhược thần kinh,
  • Danh từ: (thông tục) sọ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top