Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bromic

Nghe phát âm

Mục lục

/´broumik/

Thông dụng

Tính từ

(hoá học) bromic
bromic acid
axit bromic

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

brom

Xem thêm các từ khác

  • Bromide

    / ´broumaid /, Danh từ: (hoá học) bromua, ( số nhiều) thuốc an thần, người vô vị, người hay nói...
  • Bromide paper

    giấy ảnh, giấy bromua, hard bromide paper, giấy bromua cứng, soft bromide paper, giấy bromua mềm
  • Bromide print

    sự in bromua,
  • Bromide refrigerant

    mối chất lạnh bromua, môi chất lạnh bromua,
  • Bromides

    syrup sirô bromua,
  • Bromides syrup

    si rô bromua,
  • Bromidic

    / brou´midik /, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , clich
  • Bromidrosis

    / ´broumə¸drousis /, Y học: chứng mồ hôi nặng mùi,
  • Brominate

    / ´broumi¸neit /, Ngoại động từ: xử lý với brom hay với một hợp chất brom, hình...
  • Brominated freon

    freon có thành phần brom, chất làm lạnh brom hóa,
  • Brominated refrigerant

    chất làm lạnh brom hóa, môi chất lạnh bromua,
  • Bromine

    / ´broumin /, Danh từ: (hoá học) brom, Hóa học & vật liệu: brôm...
  • Bromine number

    chỉ số brom,
  • Bromine refrigerant

    chất làm lạnh brom hóa, môi chất lạnh bromua,
  • Bromine test

    phép thử bromine,
  • Brominism

    ngộ độc brom,
  • Bromism

    / ´brou¸mizəm /, Y học: chứng nhiễm độc brôm,
  • Bromlite

    Địa chất: bromlit, anxtonit,
  • Bromoderma

    (chứng) ban brom, bệnh da do brom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top