Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Butcherly” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / 'but∫əri /, Danh từ: lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, nghề bán thịt, Kỹ thuật chung: lò mổ, lò sát sinh,
  • / 'butʃə /, Danh từ: người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt; đồ tể; người hàng thịt, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc...
  • Thành Ngữ:, butcher's meat, thịt lợn, thịt bò
  • cá đã cắt khúc,
  • cưa giết mổ, dao giết mổ,
  • Danh từ: người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội), người bán hàng cho gia đình,
  • sự hao hụt khi mổ thịt,
"
  • Thành Ngữ:, butcher's bill, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
  • sự cắt thịt, vết cắt vào thịt,
  • con thịt bò,
  • dao lò mổ,
  • Danh từ: người bán thịt súc vật đẻ non,
  • Danh từ: chủ hàng thịt lợn,
  • Thành Ngữ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top