Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bái” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • (britishanti lewisite) see dimereraprol.,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • / bæg /, Danh từ: bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), ( số nhiều) của cải, tiền bạc, ( số nhiều) (từ lóng) quần;...
  • Động từ: nói ra điều gì đó với ai (thường với người ngang hàng hay người dưới), nói cho biết để phải theo đó mà làm, bảo sao nghe vậy, ai bảo mày thế?, có ăn không...
  • / beit /, Danh từ: mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, chịu nghe theo vì không kiềm chế được mình, cắn câu, Ngoại...
  • / bei /, Tính từ: hồng, Danh từ: ngựa hồng, (địa lý,địa chất) vịnh, gian nhà; ô chuồng ngựa, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp cầu, (quân sự)...
  • / ba: /, Danh từ: tiếng be be (cừu), Nội động từ: kêu be be (cừu), hình thái từ:,
  • / bɑ: /, Thán từ: Ô hay!, chà!,
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction),
  • thùng két,
"
  • / bæd /, Thời quá khứ của .bid: Tính từ: xấu, tồi, dở, Ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, Ươn, thiu, thối, hỏng,...
  • / beil /, Danh từ: (pháp lý) tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, ( crikê) một trong hai thanh ngang nằm trên bộ cọc gôn, (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh...
  • / bæn /, Động từ: cấm đoán, cấm chỉ, Danh từ: sự cấm đoán, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • bit/insơ,
  • / kai /, Danh từ: thức ăn,
  • / ´bæp /, Danh từ: ( Ê-cốt) ổ bánh nhỏ, Kinh tế: ổ bánh mì nhỏ,
  • / ba: /, Danh từ: barơ (đơn vị áp suất), Danh từ: thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm...
  • viết tắt, trí tuệ nhân tạo ( artificial intelligence),
  • / bai /, Toán & tin: nhị, song, Kỹ thuật chung: lưỡng, hai, tiền tố,
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top