- Từ điển Anh - Việt
Caballer
Nghe phát âmMục lục |
/kə'bælə/
Thông dụng
Danh từ
Người âm mưu, người mưu đồ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caballero
/ ,kæbə'ljərou /, Danh từ, số nhiều caballeros: hiệp sĩ tây ban nha, kỵ sĩ, -
Cabana
/kə'nə:nə/, Danh từ: cái nhà nhỏ, cái lều, lều du mục, nhà chồi, -
Cabaret
/ 'kæbərei /, Danh từ: như cabaret show, một trò giải trí trong hộp đêm hoặc tiệm ăn ; quán... -
Cabaret show
Danh từ: trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh), -
Cabbage
/ 'kæbidʒ /, Danh từ: cải bắp, (từ lóng) người ngớ ngẩn, tiền, xìn, giấy bạc, mẩu vải thừa;... -
Cabbage-head
/ 'kæbiʤhed /, danh từ, bắp cải, (thông tục) người ngu đần, người ngốc nghếch, -
Cabbage lettuce
rau diếp cải, -
Cabbage stalk
cây cải, -
Cabbage storehouse
kho bắp cải, -
Cabbage white
Danh từ: (động vật) bướm lớn cánh trắng, -
Cabbagy
/ 'kæbiʤi /, -
Cabbala
/ kə'bɑ:lə /, Danh từ: phép thần thông, pháp thuật của người do thái, -
Cabbalism
/ kə'bɑ:lizm /, danh từ, cách học pháp thuật; cách luyện phù chú, thuật thần bí, thuật phù thuỷ, -
Cabbalistic
/ ,kæbə'listik /, tính từ, (thuộc) phép thần thông, (thuộc) pháp thuật, thần bí, bí hiểm, -
Cabble
đập nhỏ, -
Cabby
/ 'kæbi /, Danh từ: (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa, -
Cabdriver
người lái xe hơi cho thuê, -
Caber
/ 'keibə /, Danh từ: sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt),... -
Cabin
/ 'kæbin /, Danh từ: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, Ngoại... -
Cabin-boy
/ 'kæbinbɔi /, Danh từ: bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.