Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calvinism

Nghe phát âm

Mục lục

/´kælvi¸nizəm/

Thông dụng

Danh từ

Thuyết Can-vin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Calvinist

    / ´kælvinist /, danh từ, người theo thuyết can-vin, tính từ, theo thuyết can-vin,
  • Calvities

    / kæl´viʃi¸i:z /, danh từ số nhiều, bệnh hói,
  • Calvitium

    (chứng) hói,
  • Calvous

    Tính từ: hói, trọc,
  • Calx

    / kælks /, Danh từ, số nhiều calxes, calces: tro để lại sau khi nấu kim loại,
  • Calyces renales

    đài thận,
  • Calyces renales majores

    đài thận to,
  • Calyces renales minores

    đài thận nhỏ,
  • Calyciflorous

    Tính từ: có nhị- tràng đính đài,
  • Calyciform

    Tính từ: dạng đài,
  • Calycine

    / ´kæli¸sain /, tính từ, thuộc đài,
  • Calycle

    Danh từ: (thực vật) đài phụ; áo,
  • Calyculate

    Tính từ: (thực vật) có đài phụ,
  • Calyculus

    Danh từ, số nhiều calyculi: cấu trúc hình cốc, (thực vật) chồi, đài phụ, Y...
  • Calyculus gustatorius

    nụ vị giác,
  • Calyculus ophthalmicus

    đài thị,
  • Calypso

    / kə´lipsou /, Danh từ: bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người),...
  • Calyx

    / ´keiliks /, Danh từ, số nhiều calycex, calyxes: (thực vật học) đài (hoa), (giải phẫu) khoang hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top