Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caravanserai

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kærə´vænsə¸rei/

Thông dụng

Cách viết khác serai

Danh từ

Sự tạm nghỉ qua đêm
Khách sạn lớn, nhà trọ lớn

Chuyên ngành

Xây dựng

khu trại lớn
nhà trọ lớn

Xem thêm các từ khác

  • Caravel

    / ´kærə¸vel /,
  • Caraway

    / ´kærə¸wei /, Danh từ: (thực vật học) cây carum (họ hoa tán),
  • Carb

    bình xăng con, bộ chế hòa khí, carbohydrat hoặc thức ăn giàu carbohydrat,
  • Carb winch

    tời quay tay,
  • Carbachol

    thuốc thần kinh.,
  • Carbamate

    Danh từ: (hoá học) cacbamat, cabamat,
  • Carbamazepine

    thuốc tegretol chống co gìật.,
  • Carbamic

    cacbamic,
  • Carbamic acid

    Danh từ: (hoá học) axit cacbamic, Y học: axit cacbamic,
  • Carbamide

    / ´ka:bə¸maid /, Danh từ: (hoá học) urê; cacbamit, Hóa học & vật liệu:...
  • Carbamide plastic

    chất dẻo cacbanit,
  • Carbamide resin

    nhựa cacbanit,
  • Carbamino

    Tính từ: thuộc axit cacbamit,
  • Carbamoyl

    cacbamoyl,
  • Carbamyl

    Danh từ: (hoá học) cacbamila,
  • Carbanil

    cacbanin,
  • Carbanilide

    cacbanilit,
  • Carbanion

    / ka:´bænaiən /, Hóa học & vật liệu: cacbanion,
  • Carbanite

    Địa chất: thuốc nổ cacbanit,
  • Carbarn

    / ´ka:ba:n /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ để xe điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top