- Từ điển Anh - Việt
Caste
Nghe phát âmMục lục |
/kɑ:st/
Thông dụng
Danh từ
Đẳng cấp
Chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp
Tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cultural level , degree , estate , grade , lineage , order , position , race , rank , social order , species , sphere , standing , station , status , stratum , breed , class
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Casted in place
đổ tại chỗ, đúc tại chỗ, -
Castell interlocking
khóa liên động castell, -
Castellan
/ ´kæstələn /, Danh từ: người cai quản thành trì, người cai quản lâu đài, -
Castellated
/ ´kæstə¸leitid /, Tính từ: theo kiểu lâu đài cổ, có nhiều lâu đài cổ, có chỗ đặt súng,... -
Castellated beam
dầm có khía răng, dầm thủng, -
Castellated beam (castellated girder)
dầm thủng, -
Castellated block
khối xây tường thành, -
Castellated nut
đai ốc hoa, đai ốc hoa, -
Castellated rock
đá biến hình, đá phế tích, đá tàn tích, -
Castellated screw nut
êcu có khía, -
Caster
/ ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh... -
Caster-sugar
Danh từ, như .castor .sugar: Đường kính, -
Caster action
tác dụng theo đà, -
Castering
nối bản lề, -
Castigate
/ ´kæsti¸geit /, Ngoại động từ: trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt (một... -
Castigation
/ ¸kæsti´geiʃən /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự khiển trách, sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm),... -
Castigator
/ ´kæsti¸geitə /, danh từ, người trừng phạt, người trừng trị, người khiển trách, -
Castigatory
/ ´kæsti¸geitəri /, tính từ, trừng phạt, trừng trị, khiển trách, -
Casting
/ ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.