Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catherine” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ´kæθrin¸hwi:l /, danh từ, vòng pháo hoa, (kiến trúc) cửa sổ hoa thị, trò lộn vòng như bánh xe (xiếc), to turn catherine-wheels, lộn vòng (như) bánh xe
  • / ´keitəriη /, Kinh tế: ngành ăn uống công cộng (xã hội, tập thể), sự phục vụ ăn, sự phục vụ nấu nướng thuê cho đám cưới,
  • / ´gæðəriη /, Danh từ: sự tụ họp; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ), (y học) sự mưng mủ, Toán...
  • Danh từ: sự đánh đập, sự mắng nhiết,
  • cửa sổ tròn có thanh nẹp toả tia, cửa sổ tròn,
  • sự gom khí,
  • sự vận chuyển tập kết,
  • máy thu gom, máy thu trang,
  • trạm thu góp,
  • toa xe ăn,
  • ngành ăn uống, việc kinh doanh ăn uống,
  • / ¸self´keitəriη /, Tính từ: tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn..), Kinh tế: sự tự nấu lấy,
  • lỗ thu gom, miệng lò,
  • vòng thu, vòng tụ,
  • thống kê tích lũy,
  • / ´wul¸gæðəriη /, danh từ, (thông tục) sự đãng trí, sự lơ đễnh, tính từ, Đãng trí, lơ đễnh,
  • sắt thu gom,
  • giầy thu gom,
  • sự thu thập thông tin, tập hợp dữ liệu, thu nhập thông tin,
  • sự kinh doanh ăn uống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top