Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chopper

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃɔpə/

Thông dụng

Danh từ

Người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)
Dao pha, dao bầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé
(điện học) cái ngắt điện
bộ băm
(từ lóng) răng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

máy băm

Điện lạnh

bộ chỉnh lưu rung

Điện tử & viễn thông

bộ ngắt quãng
electronic chopper
bộ ngắt quãng điện tử

Điện

bộ ngắt quãng điện

Giải thích VN: Bộ, mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều, hoặc đổi điện áp của điện một chiều.

chỉnh lưu rung
mạch ngắt quãng điện

Giải thích VN: Bộ, mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều, hoặc đổi điện áp của điện một chiều.

Kỹ thuật chung

bộ đổi điện
chopper of opposite polarity
bộ đổi điện đảo cực
bộ tạo xung
cái cắt điện
dao cắt
máy băm mảnh
máy rung

Kinh tế

dao pha
người chặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
axe , dicer , mincer , molar

Xem thêm các từ khác

  • Chopper bar controller

    bộ điều khiển thanh ngắt, bộ điều khiển thanh ngắt quãng,
  • Chopper bar dot recorder

    máy ghi điểm có thanh ngắt quãng,
  • Chopper of opposite polarity

    bộ đổi điện đảo cực,
  • Chopper roll

    trục máy đập,
  • Choppiness

    Danh từ: sự vỗ bập bềnh (sóng), sự trở chiều (gió),
  • Chopping

    Tính từ: thay đổi nhanh, sóng gió, quật cường, Danh từ: sự thái,...
  • Chopping line

    băng chuyền nghiền thịt,
  • Chopping machine

    thiết bị ngắt điện,
  • Choppy

    / ´tʃɔpi /, Tính từ: trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa...
  • Choppy sea

    biển động,
  • Choppy wind

    gió luôn đổi hướng,
  • Chops

    / tʃɒps /, Danh từ: hàm (động vật), mép, miệng, the dog licked his chops ., con chó liếm mép
  • Chops and changes

    Thành Ngữ:, chops and changes, những sự đổi thay
  • Chopsticks

    / ´tʃɔp¸stiks /, Danh từ số nhiều: Đũa (để và thức ăn), Kỹ thuật...
  • Choragus

    / kɔ:´reigəs /, danh từ, cũng choregus, người cầm đầu ban đồng ca (từ ổ hy-lạp), người cầm đầu một phong trào,
  • Choral

    / ´kɔ:rəl /, Danh từ: bài thánh ca, bài lễ ca, Tính từ: (thuộc) đội...
  • Chorale

    / kɔ:´ra:l /,
  • Choralist

    Danh từ: người viết hợp xướng, người hát hợp xướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top