Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clean-cut

Nghe phát âm

Mục lục

/´kli:n¸kʌt/

Thông dụng

Tính từ
Rõ ràng; sáng sủa
a clean-cut plan
kế hoạch rõ ràng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
categorical , chiseled , clear , definite , definitive , etched , explicit , express , sharp , specific , unambiguous , well-defined , defined , outlined , wholesome

Từ trái nghĩa

adjective
ruffled

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top