- Từ điển Anh - Việt
Cliff
Nghe phát âmMục lục |
/klif/
Thông dụng
Danh từ
Vách đá (nhô ra biển)
- cliff hanger
- (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mỏm đá
sườn dốc đứng
vách đá
vách đứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bluff , crag , escarpment , face , precipice , rock face , rocky height , scar , scarp , steep rock , wall , cleve , hill , hillside , ledge , pl. palisades (line of boldcliffs) , rock , slope
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cliff-dweller
/ ´klif¸dwelə /, danh từ, người hang đá thời tiền sử, -
Cliff-dwelling
Danh từ: việc ở hang đá, -
Cliff-hanger
/ ´klif¸hæηə /, danh từ, chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp, -
Cliff-hanging
/ ´klif¸hæηgiη /, tính từ, Đầy tình tiết lôi cuốn, -
Cliff face
mặt vách đứng, -
Cliff glacier
sông băng vách đứng, -
Cliff hanger
Thành Ngữ:, cliff hanger, (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát... -
Cliff house
nhà trong hang đá, -
Cliff shoreline
bờ biển vách đá, -
Cliffed
có vách đứng, -
Clifford trust
quỹ tín khác clifford, -
Cliffs
, -
Cliffsman
Danh từ: người có tài leo núi, -
Clifftonife
cliftonit, -
Cliffy
/ ´klifi /, tính từ, có nhiều vách đá, cheo leo, -
Clifornium
Danh từ: (hoá học) califoni, -
Clim indicator
thăng tốc kế, đồng hồ báo vận tốc bay lên thẳng, -
Climacophobia
chứng sợ leo thang, -
Climacteric
/ ¸klaimæk´terik /, Tính từ: Ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.