Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold-chisel” Tìm theo Từ (2.144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.144 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại), Cơ khí & công trình: cái đục chặt nguội, cái đục nguội, Kỹ thuật...
  • đục nguội,
  • khuôn dập nguội,
  • / ´tʃizəl /, Danh từ: (từ cổ) nhà phẩu thuật, hình thái từ: Cơ - Điện tử: cái đục, đục, chạm, trổ, Cơ...
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • khuôn kim loại,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • cái đục để xảm,
  • cái đục xoi,
  • cái đục xảm,
  • cái đục để xảm, cái đục xảm,
  • đục tán,
  • cái đục bạt,
  • cái đục bẹt, cái đục lỗ mộng,
  • cái đục xoi rãnh,
  • chàng [cái chàng], cái chàng,
  • cái đục xoi rãnh,
  • đục làm tinh lỗ mộng, đầu khoan xọc, cái đục lỗ mộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top