Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Comedic” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / kə´metik /,
  • comeđit,
  • / hou´merik /, Tính từ: (thuộc) hô-me; theo phong cách hô-me (nhà thờ lớn hy lạp),
  • / kə´mi:diən /, Danh từ: diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui, Từ đồng nghĩa: noun, actor , banana , card * , clown , comic , cutup...
  • / kɔz´metik /, Danh từ: mỹ phẩm trang điểm, Hóa học & vật liệu: mỹ phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • / no´mædik /, Tính từ: nay đây mai đó; du cư, Y học: du cư, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'kɔmidou /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều .comedones: (y học) mụn trứng cá,
  • / ´kɔmidi /, Danh từ: kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, Cấu trúc từ: old comedy, middle comedy, new comedy, Xây dựng:...
  • / ˈkɒmɪk /, Tính từ: hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, Danh từ: (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( (thường) số nhiều) trang...
  • Thành Ngữ: Y học: phẫu thuật thẩm mỹ, cosmetic surgery, giải phẫu thẩm mỹ
  • quảng cáo mỹ phẩm,
  • / ´medik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) lính cứu thương, Từ đồng nghĩa: noun, doc , doctor , intern ,...
  • Danh từ: hài kịch ứng tác (của ă, (thế kỷ) xvi),
  • khoa chữa răng thẩm mỹ,
  • viêm dathuốc mỹ dung,
  • phẫu thuật mỹ dung,
  • phép toán một ngôi,
  • bình quỹ phẩm,
  • danh từ, nhạc kịch hài, ca kịch hài, ô-pê-ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top