- Từ điển Anh - Việt
Complete
Nghe phát âmMục lục |
/kəm'pli:t/
Thông dụng
Tính từ
Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
Hoàn thành, xong
(từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)
- complete horseman
- một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn
Ngoại động từ
Hoàn thành, làm xong
Làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
hình thái từ
- V-ing: Completing
- V-ed: Completed
Chuyên ngành
Toán & tin
đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung
- complete of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- conditionally complete
- đầy đủ có điều kiện
Xây dựng
hòan thành
Cơ - Điện tử
(adj) đủ, trọn bộ, hoàn chỉnh
Cơ khí & công trình
hoàn chỉnh
trọn bộ
Kỹ thuật chung
bổ sung
hoàn tất
hoàn thành
- address complete signal
- tín hiệu hoàn thành địa chỉ
- Address Complete Signal Charge (ADC)
- Tín hiệu hoàn thành địa chỉ có tính cước ( xem AND )
- Address Complete Signal, Coin Box (ADX)
- tín hiệu hoàn thành địa chỉ, hộp bỏ tiền
- Address-complete signal, Subscriber-Free, Charge (AFC)
- tín hiệu hoàn thành địa chỉ, không có thuê bao, có tính cước
- Address-complete signal, Subscriber-free, Coin box (AFX)
- tín hiệu hoàn thành địa chỉ, không có thuê bao, hộp bỏ tiền
- Release Complete (RLC)
- hoàn thành giải tỏa
đầy đủ
đủ
làm cho đầy đủ
toàn bộ
Kinh tế
bổ sung
đầy đủ
hoàn thành
hoàn toàn
- complete consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- complete crowding out
- sự chèn lấn hoàn toàn
- complete customs union
- đồng minh quan thuế hoàn toàn
- complete fermentation
- sự lên men hoàn toàn
- complete knocked down (ckd)
- được hoàn toàn tháo rời
- complete monopoly
- độc quyền hoàn toàn
- complete self-protecting
- bảo vệ hoàn toàn tự động
- complete specialization
- chuyên môn hóa hoàn toàn
trọn vẹn
- complete cost
- phí tổn trọn vẹn
xong
Địa chất
hoàn toàn, toàn bộ, đầy đủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all , entire , exhaustive , faultless , full , full-dress , gross , hook line and sinker , imperforate , intact , integral , integrated , lock stock and barrel , organic , outright , plenary , replete , the works , thorough , thoroughgoing , unabbreviated , unabridged , unbroken , uncondensed , uncut , undiminished , undivided , undocked , unexpurgated , unimpaired , unitary , unreduced , whole , whole enchilada , whole-hog , whole-length , whole nine yards , accomplished , achieved , all-embracing , all-inclusive , all over , all over but the shouting , attained , compassed , concluded , consummate , done , done with , down , effected , ended , executed , fini , finished off , full-fledged , home free , perfect , realized , sweeping , terminated , that’s it , through , blank , blanket , categorical , downright , dyed-in-the-wool * , flawless , impeccable , out-and-out , positive , sheer , total , unblemished , unconditional , unmitigated , unqualified , uncensored , good , all-out , intensive , thoroughpaced , absolute , arrant , crashing , damned , dead , flat , plain , pure , unbounded , unequivocal , unlimited , unrelieved , unreserved , circumstantial , completed , completely , completing , concluding , consummated , consummative , consummatory , definitive , diametrically , ending , established , finalized , in toto , rank , utterly
verb
- accomplish , achieve , actualize , bring to fruition , bring to maturity , call it a day , cap , carry off , close , conclude , consummate , crown , determine , develop , discharge , do , do thoroughly , effect , effectuate , elaborate , end , equip , execute , fill , finalize , finish , fulfill , furnish , get through , go the limit , go through with , go whole hog , halt , make good , make up , perfect , perform , put to bed , realize , refine , round off , round out , settle , sew up , supplement , terminate , ultimate , wind up * , wrap up * , wind up , wrap up , fill in , round , absolute , all , carry out , circular , complement , done , ended , end up , entire , every , flawless , full , get done , implement , implicit , mature , ripen , stop , teetotal , thorough , total , uncut , utter , whole , wholehearted
Từ trái nghĩa
adjective
- defective , deficient , imperfect , incomplete , lacking , missing , needy , short , wanting , unfinished
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Complete-expansion diesel cycle
chu trình brayton, -
Complete Boolean algebra
đại số bool đầy đủ, đại số bool hoàn chỉnh, đại số bun đầy đủ, -
Complete Sequence Number Packet (PDU) (NetWare) (CSNP)
gói (pdu) số chuỗi hoàn chỉnh (netware), -
Complete Treatment
xử lý hoàn toàn, một phương pháp xử lý nước bao gồm việc thêm vào các hóa chất làm đông, trộn nhanh, làm keo tụ-đông... -
Complete abortion
sẩy thai hoàn toàn, -
Complete air change
thay đổi không khí hoàn toàn, -
Complete analytic function
hàm giải tích đầy đủ, -
Complete aphasia
mất ngôn ngữ hoàn toàn, -
Complete audit
tổng kiểm toán, -
Complete backfilling
Địa chất: sự chèn lấp lò toàn phần, -
Complete balance sheet
bảng tổng kết tài sản tổng hợp, -
Complete blood count (CBC)
xem blood cell count, -
Complete breech presentation
ngôi mông hoàn toàn, -
Complete carry
số nhớ hoàn toàn, sự nhớ đầy đủ, -
Complete cataract
đục thể thủy tinh hoàn toàn, -
Complete category
phạm trù đầy đủ, phạm trù đối đầy đủ, -
Complete chilling
làm lạnh hoàn toàn, -
Complete class
lớp đầy đủ, -
Complete cleavage
phân cắt hòan tòan, -
Complete combustion
cháy hoàn toàn, sự cháy hoàn toàn, sự cháy hoàn toàn, Địa chất: sự cháy toàn phần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.