Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Comportement” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • / kəm´pɔ:tmənt /, danh từ, cách xử thế, cách ứng xử, Từ đồng nghĩa: noun, action , conduct , deportment , way
  • / kəm'pɑ:tmənt /, Danh từ: gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín khiến nước không rỉ qua được ( (cũng) watertight compartment)), (chính trị) một phần dự luật (để...
  • khoang phi hành đoàn, khoang đội bay, phi hành đoàn,
  • gian hàng phân phối, phòng phân phối,
  • ngăn chứa cát sét,
  • phòng thông tin,
  • toa xe có buồng ngủ, toa ngăn,
"
  • lò ngăn,
  • gian chịu được cháy, gian phòng cháy,
  • gian hành lý, buồng hành lý, khoang hành lý,
  • buồng (lạnh) hàng hóa, khoang (lạnh) chất tải,
  • phòng khử trùng,
  • khoang hàng hóa (hàng không), khoang tàu chứa hàng (khô), buồng (lạnh) hàng hóa, khoang hàng, ngăn chở hàng hóa,
  • khoang ống xoắn, khoang [ngăn] ống xoắn, ngăn ống xoắn,
  • toa xe có ngăn buồng,
  • trần ốp ván,
  • buồng lọc,
  • buồng lạnh, ngăn đông, ngăn lạnh, ngăn lạnh đông, above-freezing compartment, buồng lạnh thực phẩm, bellow-freezing compartment, ngăn lạnh đông, below-freezing compartment, ngăn lạnh đông
  • khoang rút, khoang kéo, bộ phận nâng tải, ngăn nâng tải, Địa chất: khoang trục tải, ngăn trục tải,
  • Địa chất: khoang đặt thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top