Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conditional

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´diʃənəl/

Thông dụng

Tính từ

Phụ thuộc, có điều kiện
a conditional withdrawal of troops
sự rút quân có điều kiện
prices are conditional upon supply and demand of goods
giá cả tùy thuộc vào sự cung cầu hàng hoá

Danh từ

(ngữ pháp) thể điều kiện, điều kiện cách
conditional clause
mệnh đề chỉ điều kiện
conditionalỵmode
điều kiện cách

Chuyên ngành

Toán & tin

có điều kiện

Hóa học & vật liệu

được điều hòa
air conditional
được điều hòa không khí

Kỹ thuật chung

điều kiện
bi-conditional
với hai điều kiện
CEB (conditionalend bracket)
dấu hoặc kết thúc có điều kiện
conditional (C) component
thành phần có điều kiện
conditional (parameter)
tham số kèm điều kiện
conditional box
hộp điều kiện
conditional branch
nhánh có điều kiện
conditional branch
nhánh điều kiện
conditional breakpoint
điểm ngắt điều kiện
conditional control transfer instruction
lệnh chuyển điều khiển có điều kiện
conditional distribution
phân bố có điều kiện
conditional end bracket (CEB)
dấu ngoặc kết thúc có điều kiện
conditional entropy
entropy có điều kiện
conditional equality
đẳng thức có điều kiện
conditional equation
phương trình có điều kiện
conditional expectation
kỳ vọng có điều kiện
conditional expression
biểu thức có điều kiện
conditional expression
biểu thức điều kiện
conditional filtering
lọc có điều kiện
conditional formatting
định dạng có điều kiện
conditional instruction
lệnh có điều kiện
conditional jump
nhảy có điều kiện
conditional jump
sự nhảy có điều kiện
conditional jump instruction
lệnh nhảy có điều kiện
Conditional Mandatory Parameter (CM)
tham số bắt buộc có điều kiện
Conditional Move (CMOV)
di chuyển có điều kiện
conditional operator
toán tử có điều kiện
conditional operator
toán tử điều kiện
conditional order
lệnh có điều kiện
conditional phrase
nhóm từ có điều kiện
conditional phrase
mục có điều kiện
conditional prompting
sự nhắc có điều kiện
conditional return
phục hồi theo điều kiện
conditional search
tìm kiếm có điều kiện
conditional statement
câu lệnh có điều kiện
conditional statement
lệnh có điều kiện
conditional statement
lệnh điều kiện
conditional statement
mệnh đề có điều kiện
conditional sum
tổng có điều kiện
conditional test
kiểm tra có điều kiện
conditional transfer
dịch chuyển có điều kiện
conditional transfer instruction
lệnh chuyển có điều kiện
conditional value
giá trị điều kiện
conditional variable
biến điều kiện
fuzzy conditional statement
câu lệnh điều kiện mờ

Kinh tế

có điều kiện
conditional acceptance
chấp nhận có điều kiện
conditional acceptance
chấp nhận có điều kiện (giá chào)
conditional bill of saile
giấy bán có điệu kiện
conditional bill of sale
giấy bán có điều kiện
conditional bond
trái phiếu có điều kiện
conditional bond
văn tự nợ có điều kiện
conditional delivery
giao hàng có điều kiện
conditional discharge
cho qua có điều kiện
conditional duty-free importation
nhập khẩu miễn thuế có điều kiện
conditional export
xuất khẩu có điều kiện
conditional factor demand function
hàm cầu có điều kiện cho yếu tố sản xuất
conditional fare
giá cước có điều kiện
conditional guaranty
sự bảo đảm có điều kiện
conditional legacy
sự di tặng có điều kiện
conditional liability
sự nhận lãnh trách nhiệm có điều kiện
conditional liquidation
thanh lý có điều kiện
conditional liquidity
tính lư động có điều kiện
conditional most-favored-nation clause
điều khoản tối huệ quốc có điều kiện
conditional of sale
giấy bán có điều kiện
conditional of sale
hợp đồng bán có điều kiện
conditional offer
chào hàng có điều kiện
conditional offer
giá chào có điều kiện
conditional order
đơn đặt hàng có điều kiện
conditional payment
sự trả tiền có điều kiện
conditional probability
xác suất có điều kiện
conditional probability density function
hàm mật độ xác suất có điều kiện
conditional ratification
phê chuẩn có điều kiện
conditional safe
bán có điều kiện
conditional sale
bán có điều kiện
conditional sale
sự bán có điều kiện
conditional sale contract
hợp đồng bán có điều kiện
conditional undertaking
cam kết có điều kiện
conditional undertaking
đảm đương trách nhiệm có điều kiện
tùy thuộc vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
codicillary , contingent , depending on , fortuitous , granted on certain terms , guarded , iffy * , incidental , inconclusive , limited , modified , not absolute , obscure , provisional , provisory , qualified , relative , reliant , relying on , restricted , restrictive , subject to , tentative , uncertain , with grain of salt , with reservations , with strings attached , conditioned , subject , depending , iffy

Từ trái nghĩa

adjective
independent , unconditional , unlimited , unqualified , unrestricted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top