Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contractee” Tìm theo Từ (718) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (718 Kết quả)

  • / kən´træktid /, Tính từ: theo giao kèo, chật hẹp, hẹp hòi (quan điểm), co lại, cau lại, bị rút gọn; dung hợp, Toán & tin: bị rút ngắn, bị co...
  • bên ký kết (hợp đồng), người ký kết,
  • / kən´træktail /, Tính từ: có thể rút lại, có thể co lại, Kỹ thuật chung: bao gồm cái phủ,
  • / kən'træktə /, Danh từ: thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học), (giải phẫu) cơ co, Cơ...
  • / kən'træktiv /, Tính từ: co lại được, làm co, Toán & tin: co, rút, rút ngắn, Kỹ thuật chung: co rút, rút, rút ngắn,...
  • / kənˈtræktʃər /, Danh từ: sự co cứng, Xây dựng: cột thon từ đáy đến đỉnh,
  • / 'kɔntrækt /, Danh từ: hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, Ngoại động từ:...
  • mặt cắt thu hẹp lại, sự sửa đổi hợp đồng,
"
  • dự thảo hợp đồng,
  • lỗ (bị) co hẹp,
  • chậu hẹp,
  • như đã hợp đồng, theo hợp đồng,
  • thận xơ cứng,
  • đập tràn thắt, đập tràn co hẹp,
  • số lượng đã hợp đồng,
  • hợp đồng (xây dựng),
  • dòng chảy bị co hẹp, dòng chảy bị co hẹp,
  • ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt, ký pháp rút gọn, ký hiệu rút gọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top