Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crat” Tìm theo Từ (551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (551 Kết quả)

  • bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • / bret /, Danh từ: Đứa bé hổn xược, thằng nhóc, đứa trẻ mất nết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, devil...
  • / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, Ngoại động từ: nhồi, nhét,...
  • / kreit /, Danh từ: thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...), Ngoại động từ:...
  • đường hầm, đường hầm, lò bằng,
  • / ´kærət /, Danh từ: ca-ra (kí hiệu k), Hóa học & vật liệu: cara (0, 2053g), Y học: đơn vị trọng lượng cara, Địa...
  • / tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động từ: nói chuyện phiếm, tán gẫu, Toán & tin:...
"
  • / dræt /, Thán từ: chết tiệt, phải gió, drat this motorbike !, chiếc môtô chết tiệt này!
  • / kɑ:t /, Danh từ: phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay, một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang...
  • / kra:ft /, Danh từ: nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, ( số nhiều không đổi) (hàng hải)...
  • / kræn /, Danh từ: Đơn vị đo lường xôtlân bằng 170 lit,
  • / krɔ: /, Danh từ: diều (chim, sâu bọ), Kinh tế: diều (gà, chim), Từ đồng nghĩa: noun, it sticks in my craw, (thông tục) tôi...
  • Danh từ: phân, cứt, chuyện tào lao, Động từ: Ỉa,
  • / kræb /, Danh từ: quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại (cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, con rận ( (cũng) crab louse), (kỹ thuật) cái tời,...
  • / kræg /, Danh từ: núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo, Kỹ thuật chung: vách đá,
  • / koʊt /, Danh từ: Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) vỏ (củ hành,...
  • / præt /, Danh từ: (từ lóng) đồ ngu, mông, đít,
  • / ræt /, Danh từ: (động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt), (mỉa) người xấu xa đê tiện, người phản bội, (chính trị) kẻ phản...
  • / kæt /, Danh từ: con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu, (hàng hải) đòn kéo neo ( (cũng) cat head), roi tra...
  • ống tia catốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top